Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
inquire (v): thăm dò, dò hỏi question (v): hỏi, thẩm vấn
speak (v): nói demand (v): đòi, yêu cầu
A survey by the French army in 1881 showed that among the 387 men (38) questioned there were 1,333 designs.
Tạm dịch: Cuộc điều tra của quân đội Pháp năm 1881 cho thấy trong 387 người được hỏi có 1.333 mẫu thiết kế.
Chọn B