Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. personal (adj): cá nhân B. personable (adj): duyên dáng
C. personage (n): người quan trọng, nổi tiếng D. personnel (n): bộ phận nhân sự
personnel manager: giám đốc nhân sự
The (41) ________ manager sat behind a large desk.
Tạm dịch: Anh giám đốc nhân sự ngồi phía sau một chiếc bàn lớn.
Đáp án: D