Kiến thức:
Từ loại
Giải thích:
Cần 1 tính từ đứng sau “be” điền vào chỗ trống.
impolitely (adv): 1 cách bất lịch sự impoliteness (n ): sự bất lịch sự
politely (adv): 1 cách lịch sự impolite (adj): bất lịch sự
Prolonged direct eye contact is considered to be (42) impolite or even intimidating.
Tạm dịch: Nhìn trực tiếp bằng mắt 1 lúc lâu được xem như là bất lịch sự, thậm chí là đe dọa.
Chọn D