A. extent
“Television in America today remains, to a large (29) _______, with the same organization and standards as it had thirty years ago”
A. Extent (n) khu vực, phạm vi, kích thước
B. Degree (n) mức độ, trình độ
C. Size (n) cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất)
D. Amount (n) lượng, số lượng
Ta có cụm từ: To a large exent: xét trên quy mô rộng lớn
Đáp án A thích hợp nhấtThe poor quality of programs does not elevate people into greater (77) ______.
At 23 he move to Atlanta and took ___(2)___ odd jobs as he started working on his stage career.