A. hunted
Đáp án A
Giải thích: sau ô trống có chữ “for”, kết hợp dịch nghĩa “for fur/other parts” (để lấy lông/lấy các bộ phận khác)
A. be hunted for: bị săn bắn vì cái gì
B. be chased for: bị theo đuổi vì cái gì
C. game: trò chơi
D. extinct: tuyệt chủng
The poor quality of programs does not elevate people into greater (77) ______.
At 23 he move to Atlanta and took ___(2)___ odd jobs as he started working on his stage career.