Giải thích: in time: đúng giờ
earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể
later than expected: chậm hơn dự kiến
early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó
as long as expected: lâu như dự đoán
=> in time >< later than expected
Tạm dịch: Chúng tôi đã đến trường đúng giờ mặc dù có mưa lớn.
Đáp án: B