Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích: permanently: mãi mãi
A. sustainably : chống đỡ được B. constantly : luôn luôn
C. temporarily : nhất thời, tạm thời D. regularly : thường xuyên
=> permanently : mãi mãi >< temporarily : nhất thời, tạm thời
Tạm dịch : Sau khi kết hôn, Ruth quyết định định cư ở mãi mãi New York
Đáp án C