Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
complementary remarks => complimentary remarks
Ở đây ta dùng từ không đúng nghĩa.
complementary (a): bổ sung, bù
complimentary (a): ca ngợi, biểu dương
Tạm dịch: Cô ấy đã đưa ra một số nhận xét biểu dương về tiếng Anh của tôi, nói rằng tôi đã nói khá trôi chảy và dễ hiểu.
Đáp án: B