A. competitively
Đáp án B
Cấu trúc song hành và sau ‘due to’ là cụm danh từ (adj + N).
A. competitively (adj): mang tính cạnh tranh.
B. competition (n): cuộc thi, cuộc tranh đấu.
C. compete (v): cạnh tranh, tranh đua.
D. competitive (adj): ganh đua, cạnh tranh.
Dịch: Thị trường việc làm thay đổi liên tục dựa trên những sáng kiến công nghệ và những cạnh tranh mới.
According to the passage, when was the National Marine Sanctuaries Program established?
The author uses the word "marital" to indicate that the problems are related to ________.
The passage mentions the Monterey Bay National Marine Sanctuary in paragraph 2 as an example of a sanctuary that ….
According to the passage, all of the following are achievements of the National Marine Sanctuaries Program EXCEPT …..
According to paragraph 1, all of the following are true of the bride price EXCEPT ______.