The phrase “through word-of-mouth” in the first paragraph probably means__________.
Đáp án D
Giải thích:
Cụm từ "through word-of-mouth" ở đoạn đầu có thể có nghĩa là_____
A. qua điện thoai B. bằng mắt C. trong người D. bằng lời
through word-of-mouth (thông qua truyền miệng) = orally
Dẫn chứng: They could even find out about a job opening through word-of-mouth - from another person who had heard about it.