Kim chi is a side dish (36) _______ is often served with meals in Korea.
A. who
B. where
C. that
Đáp án đúng: C
Đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ người/vật và đóng vai trò làm tân ngữ/chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Trạng từ quan hệ “where” thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ “when” thay thế cho danh từ chỉ thời gian và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Dịch nghĩa: Kim chi là món ăn kèm thường được dùng trong các bữa ăn ở Hàn Quốc.
He cannot get married because he is too young.
→ He is not _______________________________________.
Ha Long Bay was _______ by UNESCO as a World Heritage Site in 1994. (RECOGNITION)
When you take the final exam, you have to be extremely _______. (CARE)
My girlfriend was gave a lot of flowers on her birthday last week.
Dave (drink) _______ a glass of water after he gets up every morning.
In_______ with Tokyo, London and Paris are relatively cheaper. (COMPARE)
It’s pointless to complain about her mistakes.
→ There is _______________________________________.
The word “transferring” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Write your answer in the space provided.
Movie directors use music to complement the _______ on the screen.