Many people cannot even afford basic _______ such as food and clothing. (NEED)
Đáp án đúng: necessities
Chỗ trống đứng sau tính từ “basic” (cơ bản) → cần điền danh từ, ở đây cụ thể là danh từ đếm được số nhiều.
need (v): cần
necessity (n): thứ thiết yếu → necessities (n): những thứ thiết yếu
Dịch nghĩa: Nhiều người thậm chí không đủ khả năng chi trả cho những thứ thiết yếu cơ bản như thực phẩm và quần áo.
This test (do) _______ more carefully, you would get better mark.
The government must _______ measures to preserve our man-made wonders.
“Let's eat out tomorrow.” said Jenny.
→ Jenny suggested _______________________________.
Jack passed the exam because he studied so hard.
→ Because of ______________________________________.
People say that the Chinese discovered acupuncture thousands of years ago.
→ Acupuncture is ________________________________.
Ms. Nga is a nurse. She lives on the second floor. (WHO)
→ Ms. Nga ____________________________________.
Ha sings the best in her group, doesn’t she? (ARE)
→ No one _____________________________________.