A. other
B. one
C. another
Đáp án đúng: A
A. other + N: cái gì/ai đó khác
B. one + N số ít: một
C. another + N số ít: một cái/ai khác
D. every + N số ít: mỗi/mọi
Dịch nghĩa: Một số người sử dụng điện thoại di động như một loại rào cản đối với những tiếp xúc xã hội không được chào đón; nhắn tin có thể báo hiệu sự vắng mặt của bạn với người khác giống như cách bạn đeo kính râm và đeo tai nghe.
A robot can do _______ different things from looking after a baby to building a house.
These are the pictures _______ were painted by some famous artists.
Despite its smaller size, the Indian Ocean is _______ as the Atlantic Ocean.
- Thanh: “Why don’t we go to Khuoi Nhi waterfall this Sunday?”
- Binh: “_______”There is a big _______ between reading about skiing and doing it yourself.
When this play is finished, there will be a host of _______ coming to watch.
Cohen, _______ short film won awards, was chosen to direct the movie.
Family _______ are now being weakened in accordance with the development of technology.
Your body uses calcium to build healthy bones and teeth, _______ them strong as you age.
Perhaps the three most popular ice-cream _______ are vanilla, chocolate and strawberry.