Dịch: Từ "they" thay thế cho _______.
A. những vấn đề thực tế
B. sách giáo khoa giống nhau
C. giới hạn
D. chỗ ngồi
Thông tin: The slices of reality that are to be learnt, whether they are the alphabet or an understanding of the workings of government, have usually been limited by the boundaries of the subject being taught. (Những vấn đề thực tế phải học, dù chúng là bảng chữ cái hay hiểu về cách vận hành của bộ máy nhà nước, thường bị giới hạn bởi những gì được giảng dạy.)
=> Từ "they" thay thế cho cụm "slices of reality" được nhắc tới trước đó.
Chọn A.
Một học sinh thực hiện một loạt các phản ứng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng. Trong mỗi thử nghiệm, học sinh kết hợp 50,0 ở
với
và đo thời gian cần thiết để phản ứng kết thúc. Các dữ liệu được đưa ra trong bảng sau:
Thử nghiệm |
Nồng độ của HCl(aq) M |
Kích thước hạt |
Thời gian phản ứng kết thúc (giây) |
1 |
1,00 |
Bột mịn |
67 |
2 |
1,00 |
Các viên nhỏ |
112 |
3 |
1,00 |
Các viên lớn |
342 |
4 |
3,00 |
Bột mịn |
22 |
5 |
3,00 |
Các viên nhỏ |
227 |
6 |
3,00 |
Các viên lớn |
114 |
Trong số các thử nghiệm trên, học sinh đã nhận ra rằng có một thử nghiệm đã cho kết quả không chính xác. Thử nghiệm đó là