Kiến thức về Giới từ
Search for sth: tìm kiếm cái gì
Sửa: has been searching => has been searching for
Dịch: Cô ấy tìm cái gì đó trong sách cả sáng nhưng cô ấy không tìm ra điều gì.
Chọn A.
Xác định một từ/ cụm từ sai về mặt ngữ pháp/ hoặc ngữ nghĩa/ logic/ phong cách.
“Việc này hoàn toàn không liên hệ gì đến tôi cả nên tôi xin phép không có ý kiến.”