Chọn từ khác loại.
A. like
B. kind
C. friendly
D. tall
Đáp án là A.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
___________ you like some beef?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
My mother is ____________ nurse.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
She is cheerful ____________ athletic.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
You/ Would/ some/ like/ coffee?
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |