Chọn từ khác loại.
A, fat
B. worker
C. tall
D. slim
Đáp án là B.
Chọn đáp án đúng
- Would you like some orange juice? - __________?
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
Teacher’s day is ___________ November 20th.
Chọn đáp án đúng.
I __________ hungry. Do you have something to eat?
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
I don’t know what is ___________ the box.
Chọn đáp án đúng.
– __________ does your sister do? – She is a nurse.
Chọn đáp án đúng.
It’s time ________ lunch. Let’s go to the cafeteria.
Chọn đáp án đúng.
A doctor works in a ________ together with a nurse.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
She stayed ___________ home all day.
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |