Viết tên trang phục dưới ảnh tương ứng
8. Gloves
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh.
shoes/ Those/ blue/ are.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
cheaper/ This/ that/ is/ dress/ than/ dress.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
3. How much _____________ this jumper?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
at/ I/ that/ have/ Can/ a/ hat/ look?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
are/ yellow/ nice/ These/ very/ trouser.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
can/ supermarket/ fruits/ You/ in/ buy/ the/ some
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
7. How ____________ are those jeans?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
4. ____________ me. Can I have a look?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
8. Can I have a look ____________ that bag?
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |