IMG-LOGO

Câu hỏi:

07/07/2024 143

He goes swimming when he _____ free time.

A. have

B.is having

C. has

Đáp án chính xác

D. will have

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Câu chỉ thói quen, hành động lặp lại ở hiện tại =>thì hiện tại đơn. =>loại B (hiện tại tiếp diễn) và loại D (tương lai đơn)

Chủ ngữ số ít (he, anh ấy) =>dùng has (chọn C)

=>He goes swimming when he hasfree time.

Tạm dịch: Anh ấy đi bơi khi có thời gian rảnh.

Đáp án cần chọn là: C

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 277

Câu 2:

When I ____ Mr.Pike tomorrow, I ____ him of that.

Xem đáp án » 22/06/2022 266

Câu 3:

My mother ________ to stay with us next weekend.

Xem đáp án » 22/06/2022 226

Câu 4:

“Have you made plans for the summer?” – “Yes, we ______ to Spain.”

Xem đáp án » 22/06/2022 214

Câu 5:

- How much is this book?

- $10.

- OK. I ________ it.

Xem đáp án » 22/06/2022 207

Câu 6:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 193

Câu 7:

Mum, I lost my shoes yesterday. Don’t worry. I _____ you the new ones tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 193

Câu 8:

A: I’d like a photo of Martin and me.

B: I _____ one with your camera, then.

Xem đáp án » 22/06/2022 176

Câu 9:

She is really worried that she_____to the exam because she doesn’t have her identity card.

Xem đáp án » 22/06/2022 171

Câu 10:

I _____ her your letter when I see her tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 170

Câu 11:

In the future, Nick _______ mountains in other countries.

Xem đáp án » 22/06/2022 169

Câu 12:

“You’ve just missed the last bus.” - “Never mind, I_____.”

Xem đáp án » 22/06/2022 160

Câu 13:

I hope the weather _____ fine tonight.

Xem đáp án » 22/06/2022 155

Câu 14:

We _____ out when the rain stops.

Xem đáp án » 22/06/2022 151

Câu 15:

Perhaps she __________ able to come tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 147

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »