Joe and Alan sit _____ each other.
Trả lời:
Between … and …: giữa … và …
Beside: bên cạnh
Next to: bên cạnh (chứ không có next)
=> Joe and Alan sit beside each other.
Tạm dịch: Joe và Alan ngồi bên cạnh nhau
Đáp án: B
You need to walk _____ this road quickly. There’s lots of traffic.
There are four students at each table. My friend Justine sits_____ me.