A. If they had breakfast, they wouldn't be hungry now.
Đáp án C
Giải thích:
Dấu hiệu: điều kiện nêu ra ở quá khứ (didn't have breakfast) và kết quả đưa ra ở hiện tại (are hungry now).
Câu điều kiện hỗn hợp 3 – 2 là câu điều kiện kết hợp giữa câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện loại 2.
Cách dùng: diễn đạt giả định về một điều “trái với sự thật trong quá khứ”, nhưng kết quả muốn nói đến trái ngược với sự thật ở hiện tại.
Công thức: If S + had + Ved/V3, S + would/should + V(nguyên thể) now.
Tạm dịch: Họ không ăn sáng. Đó là lý do tại sao bây giờ họ đói.
= C. Nếu họ đã ăn sáng thì bây giờ họ sẽ không đói.
A. sai ở “had”
B. sai ở “had” và “would have been”
D. sai ở “wouldn't have been”
Chọn C.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
After it had been ___________ the air for only two months, the series was cancelled.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Many species are threatened in the wild due to habitat destruction by man.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.
- Nam: If you like, I can check the deadline for our assignment. - Lan: ___________