Quan sát các hình dưới đây và điền cụm từ và số thích hợp và ô trống, biết các hình dưới đây là hình chóp đều
Chóp tam giác đều |
Chóp tứ giác đều |
Chóp ngũ giác đều |
Chóp lục giác đều |
|
Đáy |
Tam giác đều |
|||
Mặt bên |
Tam giác cân |
|||
Số cạnh đáy |
5 |
|||
Số cạnh |
10 |
Chóp tam giác đều |
Chóp tứ giác đều |
Chóp ngũ giác đều |
Chóp lục giác đều |
|
Đáy |
Tam giác đều |
Hình vuông |
Ngũ giác đều |
Lục giác đều |
Mặt bên |
Tam giác cân |
Tam giác cân |
Tam giác cân |
Tam giác cân |
Số cạnh đáy |
3 |
4 |
5 |
6 |
Số cạnh |
6 |
8 |
10 |
12 |
Số mặt |
4 |
5 |
6 |
7 |
Xét sự đúng sai trong các phát biểu sau?
Xét sự đúng sai trong các phát biểu sau?