Which best serves as the title for the passage?
Trong cuốn sách “Mất bao nhiêu giờ để kết bạn” (2018), Jeffrey A. Hall mô tả các loại gặp gỡ, cái mà xây dựng lên một tình bạn.
Nghiên cứu của ông cho thấy rằng thời gian dành cho nhau có liên quan đến tình bạn thân thiết hơn, như là thời gian để tận hưởng các hoạt động giải trí cùng nhau. Cụ thể, ông thấy rằng cơ hội để kết bạn với một “người bạn bình thường”, trái ngược với một người quen đơn thuần, là lớn hơn 50% khi ta dành khoảng 43 giờ bên nhau trong vòng ba tuần gặp mặt. Ông cũng phát hiện thêm rằng những người “bạn bình thường” trở thành bạn bè vào một thời điểm nào đó trong khoảng 57 giờ sau ba tuần, và 164 giờ trong ba tháng. Tuy nhiên nghiên cứu của Hall cũng đã chứng minh rằng khi bàn về thời gian để phát triển tình bạn, chất lượng quan trọng hơn số lượng. Và khi bàn về những cuộc trò chuyện, chủ đề quan trọng. Khi bàn về việc xây dựng mối quan hệ “chất lượng” thì thời lượng của cuộc trò chuyện không quan trọng bằng nội dung. Cuộc trò chuyện có ý nghĩa là chìa khóa để gắn kết mọi người.
Hall nhận thấy rằng khi bàn đến việc phát triển tình bạn, chia sẻ cuộc sống hàng ngày thông qua việc theo đuổi và đùa giỡn thúc đẩy sự gần gũi; những mẫu hội thoại ngắn thì không. Hãy xem xét các chủ đề ngớ ngẩn, cái mà thường xuất hiện khi bạn bị mắc kẹt trong thang máy với một người quen. Bàn bạc về thời tiết hoặc suy tính xem sẽ đến bao nhiêu nơi trước khi quyết định sẽ không ảnh hưởng đến mối quan hệ. Cũng không chỉ là sự gần gũi. Hall thấy rằng thời gian bắt buộc dành cho nhau, chẳng hạn như trong lớp học hoặc nơi làm việc, không thúc đẩy sự gần gũi. Tình bạn đòi hỏi phải sử dụng hiệu quả thời gian cùng nhau. Một người, người mà nhớ các chi tiết về cuộc sống của bạn và đặt ra các câu hỏi về gia đình, công việc, kỳ nghỉ mới nhất của bạn,… rất có khả năng trở thành người mà bạn coi rằng họ sẽ là bạn bè chứ không đơn giản là một người quen.
Đáp án A
Câu nào sau đây thích hợp nhất làm tiêu đề cho đoạn văn?
A. Món quà vô giá của thời gian
B. Đời sống xã hội lộn xộn
C. Một thế giới của những người quen trực tuyến
D. Từ bạn thân đến người quen
=> Căn cứ vào thông tin đoạn đầu:
His study found that hours of time spent together was linked with closer friendships, as was time spent enjoying leisure activities together.
(Nghiên cứu của ông ấy cho thấy rằng thời gian dành cho nhau có liên quan đến tình bạn thân thiết hơn, như là thời gian dành để tận hưởng các hoạt động giải trí cùng nhau.)
=> Như vậy, đoạn văn đang nói về tác dụng của những khoảng thời gian bên nhau trong một tình bạn.
According to paragraph 2, what conclusion can be drawn from the finding of Jeffrey A. Hall?
The word “dismiss” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 4, why does the author suggest “…you could start randomly confiding in people you don’t know that well…” ?
According to the passage, Dr. Reader and his team have found that _______________.
According to the passage, what percentage of teens spend actual time with their friends?
According to paragraph 1, what is the purpose for mentioning an MIT thesis as an example?