A. sense
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sense (n): giác quan, ý thức, cảm giác
taste (n): sự nếm thức ăn, vị, khẩu vị
sound (n): âm thanh
touch (n): sự đụng chạm, xúc giác
sense of honesty: cảm giác trung thực
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) sense of honesty.
Tạm dịch: Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang lại một cảm giác trung thực.
Which of the following is NOT true about the schoolboys in paragraph 2?
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
According to paragraph 3, female pupils are described that _____________.
How did Vietnamese business people use to greet each other formally?
It is very normal to see an old woman walking up to a young boy and (2) __________ his hair tenderly while saying what a handsome young man he is.