The word “refuge” in paragraph 1 is best replaced by _______.
Đáp án A
Từ “refuge” trong đoạn 1 được thay thế thích hợp nhất bằng ______.
A. nơi trú ẩn
B. hang thú dữ
C. hang ổ
D. tổ
Từ refuge (nơi ẩn náu) = shelter
Together with other protected areas they form the basis of our economic and social wellbeing, attract millions of visitors annually, and help to protect Australia’s unique wildlife by acting as a refuge for threatened species.
(Cùng với các khu vực được bảo vệ khác, chúng tạo thành nền tảng cho nền kinh tế của chúng ta và phúc lợi xã hội, thu hút hàng triệu du khách hàng năm và giúp bảo vệ động vật hoang dã độc đáo của Úc bằng cách đóng vai trò là nơi ẩn náu cho các loài bị đe dọa.)
According to paragraph 3, what are the mentioned aspects of benefits brought about by national reserves?
The word “testament” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
The word “forebears” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 2, what is true about the role of national parks in the conservation of organism variety