Giải thích: Từ "jolting" gần nghĩa nhất với
A. gây sốc B. không biết C. chiếu sáng D. dự đoán
"jolting" = shocking: gây sốc, chao đảo
Thông tin: The high rate of species extinctions in these environments is jolting, but it is important to recognize the significance of biological diversity in all ecosystems.
Tạm dịch: Tỷ lệ tuyệt chủng của các loài trong những môi trường này đang chao đảo, nhưng điều quan trọng là nhận ra tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong tất cả các hệ sinh thái.
Chọn A