Giải thích: Cụm từ nào gần nghĩa nhất với từ 'unparalleled' được sử dụng trong đoạn 3?
A. chất lượng cao không tìm thấy ở nơi nào khác B. ở một góc từ đường chính
C. bất cẩn trong các chi tiết nhỏ trong thiết kế D. thiết kế một phần ở nước ngoài
'unparalleled': không ai sánh kịp, chưa từng thấy, vô song
Thông tin: In recognition of the importance of its unparalleled architecture, UNESCO added the palace to its World Heritage List in 1987.
Tạm dịch: Để thừa nhận tầm quan trọng của kiến trúc vô song của nó,UNESCO đã bổ sung cung điện vào danh sách di sản thế giới vào năm 1987.
Chọn A