Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
Cụm từ: concentrated on sth: tập trung vào việc gì
The study concentrated (2) on the social environment, general health, and lifestyle of 1,477 persons older than 70 years.
Tạm dịch: Nghiên cứu tập trung về môi trường xã hội, sức khỏe và lối sống nói chung của 1.477 người trên 70 tuổi.
Chọn C