Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
making (v): làm taking (v): chiếm lấy, lấy
giving (v): tặng having (v): có
make a choice: đưa ra sự lựa chọn
In this world of diversity, (16) making such a choice is not easy for both children and parents.
Tạm dịch: Trong thế giới đa dạng này, dễ để đưa ra sự lựa chọn cho cả bố mẹ và con cái
Chọn A