Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. preparation (n): sự chuẩn bị B. environment (n): môi trường
C. upbringing (n): sự dạy dỗ D. treatment (n): sự đối xử; sự điều trị
As a result of his (39) upbringing, when Magnus graduated from high school in 2009, he was not only the best chess player in the world, but he was also awarded the title of "sport-student of the year" for his achievements in snowboarding and golf.
Tạm dịch: Nhờ vào sự nuôi dưỡng của bố mẹ anh ấy, khi Magnus tốt nghiệp trung học năm 2009, anh không chỉ là người chơi cờ vua giỏi nhất thế giới, mà còn được trao danh hiệu "sinh viên thể thao của năm" vì những thành tựu của anh trong trượt tuyết và golf.
Chọn C