Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
Com up with sth: đưa ra, phát hiện ra, khám phá cái gì
Scientists are toiling hard to come up (46) with alternative fuels which can replace conventional fuels.
Tạm dịch: Các nhà khoa học đang rất khó khăn để tìm ra các nhiên liệu thay thế có thể thay thế nhiên liệu thông thường.
Chọn C