Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
to be in danger: đang gặp nguy hiểm
Các từ còn lại:
threat (n): mối đe doạ;
problem (n): vấn đề, rắc rối
vanishing (n): sự biến mất
Nowadays people are more aware that wildlife all over the world is in (16)______.
Tạm dịch: Hiện nay, con người ngày càng nhận ra rằng động vật hoang dã trên khắp thế giới đang gặp nguy hiểm.
Chọn C
(42)_____ of moaning to her friends she decided to express her thoughts on her Facebook page to a colleague