Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
attempt (n): nỗ lực intention (n): dự định
order (n): mệnh lệnh, yêu cầu assistance (n): hỗ trợ, giúp đỡ
in an attempt to do something: trong nỗ lực làm gì
University researchers have taken samples from a preserved dodo specimen in an (46) attempt to uncover the extinct bird‟s family tree.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu ở trường đại học đã lấy mẫu từ một mẫu chim dodo được bảo tồn trong một nỗ lực để phát hiện ra cây gia phả của loài chim tuyệt chủng.
Đáp án: A
(42)_____ of moaning to her friends she decided to express her thoughts on her Facebook page to a colleague