Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Cần 1 tính từ đứng trước cụm danh từ “bow of the head” để bổ sung nghĩa cho cụm danh từ
light (n): ánh sáng slight (n): nhẹ
lightly (adv): nhẹ nhàng lighted (a): được thắp sang
Using both hands shows respect as does a (36) slight bow of the head.
Tạm dịch:Sử dụng cả hai tay cho thấy sự tôn trọng giống như một cái cúi đầu nhẹ.
Chọn B