Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. reaction (n): phản ứng B. opinion (n): ý kiến
C. behavior (n): hành động D. knowledge (n): kiến thức
Forward or backward behavior reveals an active or a passive (8) reaction to what is being said.
Tạm dịch: Hành động tự tin hay e ngại ý chỉ phản ứng chủ động hay bị động về những gì được nói.
Chọn A