Giải thích: courteous (a): trang nhã, lịch thiệp
helpful (a): hữu ích friendly (a): thân thiện
rude (a): thô lỗ polite (a): lịch sự
=> courteous >< rude
Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án: C