Giải thích: absent-minded: đãng trí
retentive: nhớ lâu unforgettable: không quên
old-fashioned: lỗi thời easy-going: cởi mở
=> absent-minded >< retentive
Tạm dịch: Anh ấy rất đáng trí. Anh ấy gần như quên những thứ hoặc nghĩ về những thứ khác biệt với những gì anh ấy nên nghĩ về.
Đáp án: A