Giải thích: punctuality (n): sự đúng giờ
being on time: đến đúng giờ
being cheerful: vui vẻ
being sufficient: đầy đủ
being late: đến muộn=> being late >< punctuality
Tạm dịch: Tôi phải có một chiếc đồng hồ vì sự đúng giờ là điều bắt buộc trong công việc mới của tôi.
Đáp án: D