The word “incriminated’ in the first paragraph is closest in meaning to
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "incriminated" trong đoạn đầu tiên gần nghĩa nhất với
A. đổ lỗi B. loại bỏ
C. điều tra D. sản xuất
"incriminated" = blamed: buộc tội, đổ lỗi
But there remained some terrible diseases for which no microbe could be incriminated: scurvy, pellagra, rickets, beriberi.
Nhưng vẫn còn một số căn bệnh khủng khiếp mà không có vi khuẩn nào có thể bị buộc tội: bệnh scorbut, nứt da, còi xương, tê phù.
The word “strived” in the second paragraph is closest in meaning to
The word “astounding” in the passage is closest in meaning to _______.
The word “mighty” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
The phrase “occupy the spotlight” in the last paragraph is closest in meaning to