The phrase "held back" in paragraph 1 means_________.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ "held back" trong đoạn 1 có nghĩa là _________.
A. làm chậm lại B. ngăn cản tiến bộ
C. buộc phải học ở các lớp thấp hơn D. được giữ ở cùng một lớp
Hold back: thụt lùi, ngăn cản phát triển
=> held back = prevented from advancing
Dẫn chứng: We find that bright children are rarely held back by mixed-ability teaching.
The word “incriminated’ in the first paragraph is closest in meaning to
The word “strived” in the second paragraph is closest in meaning to
The word “astounding” in the passage is closest in meaning to _______.
The phrase “occupy the spotlight” in the last paragraph is closest in meaning to
The word “mighty” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.