A. Whereas
Đáp án C
A. Whereas: trong khi.
B. Although: mặc dù. Sau “although” cũng là một mệnh đề
D. Despite: bất chấp, mặc dù. Sau “in spite of” và “despite” là danh từ hoặc cụm danh từ
Chỉ có “in spite” đi với “of” nên đáp án C đúng.
In spite of = Despite: bất chấp, mặc dù. Đi sau “in spite of” và “despite” là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Đi sau “whereas” và “although” là một mệnh đề. => Đáp án A và B sai Dịch nghĩa: Mặc dù lãnh đạo thường được cho là những người có khả năng đặc biệt, các nghiên cứu trong nhiều thập kỷ qua đã không tìm ra được bằng chứng phù hợp chứng minh rằng liệu có hay không các “nhà lãnh đạo thiên bẩm”.
At the __(42) __ of the interview, it is appropriate for you to ask when you may expect to hear from the employer.
In (50)__________ case, they are not very much engaged in the conversation.