A. typically
Đáp án A
A. typically (adv): bình thường, điển hình
B. typified (v): làm mẫu cho
C. types (n): loại
D. typical (adj): điển hình
Dịch nghĩa: Hơn nữa, mặc dù người ta tin rằng các nhóm xã hội chỉ có một nhà lãnh đạo duy nhất, nghiên cứu cho thấy có hai vai trò lãnh đạo điển hình khác nhau được nắm giữ bởi các cá nhân khác nhau.
At the __(42) __ of the interview, it is appropriate for you to ask when you may expect to hear from the employer.
In (50)__________ case, they are not very much engaged in the conversation.