A. likely
Đáp án D
tobe willing to V: sẵn sàng làm gì.
Các đáp án còn lại:
A. likely (adj): gần như, có khả năng,…
B. reluctant (adj): miễn cưỡng, bất đắc dĩ.
C. able (adj): có khả năng.
Dịch: Ngụ ý này chỉ ra rằng họ đã sẵn sàng nghe những điều mà bạn sắp nói.
Ann's encouraging words gave me _________ to undertake the demanding task once again.
In the US the first stage of compulsory education _________ as elementary education.
The local people insisted that the road_________50 cm more so that, in case of flood, they still can travel on it.