A. concerned
Đáp án B
in relation to: so với.
Các đáp án còn lại:
A. concerned (adj): có liên quan, bận tâm.
Không tồn tại cụm “in concerned to”.
C. regard (n): niềm kính mến, sự tôn kính.
In regard to: về vấn đề.
D. association (n): sự kết hợp, đoàn thể, hiệp hội.
In association with: cùng với.
Dịch: Những người tham gia bài kiểm tra được đánh giá so với số điểm trung bình là 100.
Ann's encouraging words gave me _________ to undertake the demanding task once again.
In the US the first stage of compulsory education _________ as elementary education.
The local people insisted that the road_________50 cm more so that, in case of flood, they still can travel on it.