A. giving
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
(to) provide sombody with something: cung cấp cho ai cái gì
Các đáp án còn lại:
A. (to) give: cho
B. (to) instruct: hướng dẫn
C. (to) send: gửi
Dịch nghĩa: Phương pháp này giúp trẻ học cho mình bằng cách cung cấp cho chúng những tài liệu hướng dẫn và các nhiệm vụ tạo điều kiện cho các hành vi khám phá và thao tác.
Ann's encouraging words gave me _________ to undertake the demanding task once again.
He did not share his secrets with other people but he ________in her.
The local people insisted that the road_________50 cm more so that, in case of flood, they still can travel on it.
The girl __________ design had been chosen stepped to the platform to receive the award.