The preparations ________ by the time the guests ________ .
Đáp án C
Chủ điểm ngữ pháp: sự phối hợp các thì
S+ had+pp, + when/ by the time + S + V_ed: một hành động kết thúc trước khi hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Mọi sự chuẩn bị đã hoàn thành khi khách mời tới.
Ann's encouraging words gave me _________ to undertake the demanding task once again.
In the US the first stage of compulsory education _________ as elementary education.
The local people insisted that the road_________50 cm more so that, in case of flood, they still can travel on it.