Mary (lose)_________her hat and she (look)_________for it until now.
Đáp án: has lost – has been looking
Giải thích:
- Vế 1 diễn tả việc Mary vừa mới bị mất mũ -> dùng thì hiện tại hoàn thành: diễn tả sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả tới hiện tại
- Vế 2 diễn tả việc cô ấy vẫn đang tìm chiếc mũ -> dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: diễn tả sự việc bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại nhằm nhấn mạnh tính liên tục
Dịch: Mary đã đánh mất chiếc mũ của mình và cô ấy đã tìm kiếm nó cho đến tận bây giờ.
Paul and Daisy are discussing life in the future.
Paul: “I believe space travel will become more affordable for many people in the future.”
Daisy: “__________________.”
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
By inventing revolutionary new technologies, such a super intelligence might help us eradicate war, disease and poverty.
The house was too badly damaged in the fire, so it couldn't be repaired.
=> The house was too ______________________________________.
Use relative pronoun:
They may feel sad and bad about themselves. This might affect their performance at school.
=> _____________________________________________________.
Mrs Thoa was tired. She helped Tuan with his homework.
=> Although _________________________________________.
Viết lại câu với tính từ ghép:
Her daughter is ten years old.
=> ____________________.
Students will no longer carry school bags to the classes.
=> School bags ______________________________________.
A: Do you have any plans for Saturday?
B: I _________ some friends move to their new house.
My father used to play football when he was young.
=> My father doesn't _____________________________.
Use relative clauses:
They gave me four very bad tyres. One of them burst before I had driven four miles.
=> ____________________________________________________.She has interest in practicing aerobics in her free time.
=> She ___________________________________________.
Frank's wallet is lying on the coffee table. He ___________it here last night.