Thứ bảy, 16/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

23/07/2024 204

Chọn từ khác loại.

A. rice

B. time

Đáp án chính xác

C. vegetable

D. milk

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là B.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Chọn đáp án đúng

- Would you like some orange juice? - __________?

Xem đáp án » 18/06/2021 3,458

Câu 2:

Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống

Teacher’s day is ___________ November 20th.

Xem đáp án » 18/06/2021 1,745

Câu 3:

Chọn đáp án đúng.

My uncle is __________ bus driver.

Xem đáp án » 18/06/2021 707

Câu 4:

Chọn đáp án đúng.

I __________ hungry. Do you have something to eat?

Xem đáp án » 18/06/2021 457

Câu 5:

Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống

I don’t know what is ___________ the box.

Xem đáp án » 18/06/2021 432

Câu 6:

Chọn đáp án đúng.

She often __________ her homework at 8 p.m.

Xem đáp án » 18/06/2021 409

Câu 7:

Nối cột A với cột B

Xem đáp án » 18/06/2021 341

Câu 8:

Chọn đáp án đúng.

– __________ does your sister do? – She is a nurse.

Xem đáp án » 18/06/2021 285

Câu 9:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 284

Câu 10:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 270

Câu 11:

Chọn đáp án đúng.

It’s time ________ lunch. Let’s go to the cafeteria.

Xem đáp án » 18/06/2021 260

Câu 12:

Chọn đáp án đúng.

A doctor works in a ________ together with a nurse.

Xem đáp án » 18/06/2021 259

Câu 13:

Chọn đáp án đúng

His brother is tall __________ he is short.

Xem đáp án » 18/06/2021 234

Câu 14:

Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 5) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án » 18/06/2021 234

Câu 15:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/06/2021 229

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »