A. go/go
B. goes/goes
C. go/goes
D. goes/go
Cụm từ: go to school (đi học), go to work (đi làm)
Chủ ngữ I (tôi) => đi với động từ nguyên thể (go)
Chủ ngữ số ít my mother (mẹ tôi) => động từ thêm đuôi –s/es
=> I usually go to school by bike, and my mother goes to work by motorbike.
Tạm dịch: Tôi thường đi học bằng xe đạp, còn mẹ tôi đi làm bằng xe máy.
Đáp án: C. go/goes
Peter and his sister the family car.
My sister to the library once a week.