The man was very brave. He___________, but he chose to stay and fight.
Đáp án D
Đáp án D - câu hỏi Modal verb + have + P2 (nguyên mẫu hoàn thành)
“Modal Verb + have + P2” được dùng để diễn tả một khả năng ở quá khứ.
“Must have + P2” diễn tả một khả năng chắc chắn xảy ra ở quá khứ, thường dùng để đoán chắc chắn vì đã có căn cứ.
“Could have + P2” diễn tả một khả năng đáng lẽ có thể xảy ra nhưng không xảy ra, thường dùng ở câu điều kiện loại III
Hai đáp án “escaped” và “had escaped” là động từ chia theo thì - dùng để kể lại chuyện có thật.
Đề bài cho hành động “escape” (bỏ trốn) không xảy ra, vì người đàn ông trong câu trên “chose to stay” (chọn ở lại), vì thế nên chỉ có thể chọn đáp án D - could have escaped (đáng lẽ ra có thể bỏ trốn nhưng không trốn). Ba đáp án còn lại đều diễn tả việc bỏ trốn có xảy ra.
Tạm dịch: Người đàn ông đó rất can đảm. Ông ấy đáng lẽ có thể bỏ trốn, nhưng đã chọn ở lại và chiến đấu.
* Mở rộng: “could/ would/ should/ might/ need + (not) have + P2” nói chung dùng để giả sử những khả năng không xảy ra trong thực tế ở quá khứ.The commission estimates that at least seven companies took___________ of the program.
Visitors to the local museum are mostly attracted by___________ rocking chair.
The company has made an announcement that any application___________ in after 30th April shall not be considered.
Her parents are really strict. They rarely let her stay out late, ___________?
What is the “speaks volumes” in paragraph 2 closest in meaning to?
Mary quarreled with her boyfriend yesterday. She didn’t want to answer his phone call this morning.
After years of training hard, the athlete finally could___________ her ambition of winning an Olympic gold medal.
After years of derision from the world, the Hindi film industry is achieving its ___________ in the Sun.
Many astronomers never get back to the Earth because of___________accidents.